--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hiến sinh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hiến sinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiến sinh
+
Immolate; sacrifice
Lễ hiến sinh
Sacrifice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiến sinh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hiến sinh"
:
hiến sinh
hiện sinh
Những từ có chứa
"hiến sinh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
engender
functionary
quiz
recrement
oppidan
resurrect
osculate
gownsman
deferent
spiritualization
more...
Lượt xem: 561
Từ vừa tra
+
hiến sinh
:
Immolate; sacrificeLễ hiến sinhSacrifice